Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
newspaper column


noun
an article giving opinions or perspectives
Syn:
column, editorial
Derivationally related forms:
editorialist (for: editorial), editorialize (for: editorial), columnist (for: column)
Hypernyms:
article
Hyponyms:
agony column
Part Holonyms:
newspaper, paper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.